Thông tin cần biết
Thứ 6, Ngày 05/04/2019, 16:00
 TỪ NGÀY 29/3 - 05/4/2019
BẢNG 1: GIÁ LÚA GẠO TẠI LONG AN STT | Mặt hàng | ĐVT | Giá | Mức tăng, giảm | Tỷ lệ | | | | Ngày 29/3/2019 | Ngày 05/4/2019 | | | 1 | Giá bán lẻ | | | | | | | Lúa thường (khô loại mới) | đ/kg | 6,450 | 6,450 | - | 0.00% | | Lúa thường (loại cũ) | đ/kg | 6,900 | 6,900 | - | 0.00% | | Lúa thường (tươi mua tại ruộng) | đ/kg | 5,400 | 5,400 | - | 0.00% | | Lúa IR50404 (tươi mua tại ruộng) | đ/kg | 5,100 | 5,100 | - | 0.00% | | Lúa nếp (tươi mua tại ruộng) | đ/kg | 5,800 | 5,800 | - | 0.00% | | Lúa nếp (khô) | đ/kg | 6,700 | 6,700 | - | 0.00% | | Gạo tẻ thường thông dụng | đ/kg | 1,500 | 11,500 | - | 0.00% | | Gạo Nàng thơm chợ Đào | đ/kg | 19,500 | 19,500 | - | 0.00% | 2 | Giá mua nông sản | | | | | | | Gạo nguyên liệu (loại gạo lứt) | đ/kg | 8,700 | 8,700 | - | 0.00% | | Gạo nguyên liệu 5% tấm | đ/kg | 9,300 | 9,300 | - | 0.00% | BẢNG 2: GIÁ GIA SÚC, GIA CẦM, THỦY SẢN TẠI LONG AN | STT | Mặt hàng | ĐVT | Giá | | Mức tăng, giảm | Tỷ lệ | | | | Ngày 29/3/2019 | Ngày 05/4/2019 | | | 1 | Giá bán lẻ | | | | | | | Thịt heo nạc | đ/kg | 2,000 | 92,000 | - | 0.00% | | Thịt heo đùi | đ/kg | 85,000 | 85,000 | - | 0.00% | | Thịt bò thăn | đ/kg | 250,000 | 250,000 | - | 0.00% | | Gà công nghiệp làm sẵn | đ/kg | 60,000 | 60,000 | - | 0.00% | | Gà ta còn sống | đ/kg | 60,000 | 60,000 | - | 0.00% | | Cá lóc đồng | đ/kg | 110,000 | 110,000 | - | 0.00% | | Cá lóc nuôi | đ/kg | 42,000 | 42,000 | - | 0.00% | | Cá rô phi | đ/kg | 40,000 | 40,000 | - | 0.00% | | Cá nục | đ/kg | 50,000 | 50,000 | - | 0.00% | | Giò lụa | đ/kg | 160,000 | 160,000 | - | 0.00% | 2 | Giá mua nông sản | | | | | | | Heo hơi | đ/kg | 46,000 | 46,000 | - | 0.00% | 3 | Một số mặt hàng khác | | | | | | | Trứng gà (loại to) | đ/trứng | 2,500 | 2,500 | - | 0.00% | | Trứng vịt (loại to) | đ/trứng | 3,200 | 3,200 | - | 0.00% | | | | | | | | BẢNG 3: GIÁ RAU, CỦ, QUẢ TẠI LONG AN | | | | | | | | STT | Mặt hàng | ĐVT | Giá | | Mức tăng, giảm | Tỷ lệ | | | | Ngày 29/3/2019 | Ngày 05/4/2019 | | | 1 | Giá bán lẻ | | | | | | | Rau bắp cải | đ/kg | 10,000 | 10,000 | - | 0.0% | | Bí xanh | đ/kg | 12,000 | 12,000 | - | 0.00% | | Cà chua | đ/kg | 17,000 | 17,000 | - | 0.00% | 2 | Giá mua nông sản | | | | | | | Gạo nguyên liệu (loại gạo lứt) | đ/kg | 8,700 | 8,700 | - | 0.00% | | Gạo nguyên liệu 5% tấm | đ/kg | 9,300 | 9,300 | - | 0.00% | | Heo hơi | đ/kg | 46,000 | 46,000 | - | 0.00% | | Đậu phộng nhân loại 1 | đ/kg | 34,000 | 34,000 | - | 0.00% | | Thanh long ruột trắng (loại 1) | đ/kg | 22,000 | 16,000 | (6,000) | -27.3% | | Thanh long ruột đỏ (loại 1) | đ/kg | 36,000 | 40,000 | 4,000 | 11.1% | | Chanh không hạt (loại 1) | đ/kg | 30,000 | 25,000 | (5,000) | -16.67% |
Tổng hợp: Nguyễn Văn Trung Chi cục Phát triển nông thôn và Thủy lợi Nguồn: Sở Công Thương Long An
|