Thông tin cần biết
Thứ 6, Ngày 26/04/2019, 15:00
 Từ ngày 22/4 đến ngày 26/4/2019 BẢNG 1: GIÁ LÚA GẠO TẠI LONG AN | STT | Mặt hàng | ĐVT | Giá | Mức tăng, giảm | Tỷ lệ | | | | Ngày 22/4/2019 | Ngày 26/4/2019 | | | 1 | Giá bán lẻ | | | | | | | Lúa thường (khô loại mới) | đ/kg | 6,450 | 6,600 | 150 | 2.33% | | Lúa thường (loại cũ) | đ/kg | 6,900 | 7,000 | 100 | 1.45% | | Lúa nếp (khô) | đ/kg | 6,700 | 6,800 | 100 | 1.49% | | Gạo tẻ thường thông dụng | đ/kg | 11,500 | 11,500 | - | 0.00% | | Gạo Nàng thơm chợ Đào | đ/kg | 19,500 | 19,500 | - | 0.00% | 2 | Giá mua nông sản | | | | | | | Gạo nguyên liệu (loại gạo lứt) | đ/kg | 8,700 | 8,700 | - | 0.00% | | Gạo nguyên liệu 5% tấm | đ/kg | 9,300 | 9,300 | - | 0.00% | BẢNG 2: GIÁ GIA SÚC, GIA CẦM, THỦY SẢN TẠI LONG AN | STT | Mặt hàng | ĐVT | Giá | | Mức tăng, giảm | Tỷ lệ | | | | Ngày 22/4/2019 | Ngày 26/4/2019 | | | 1 | Giá bán lẻ | | | | | | | Thịt lợn hơi | đ/kg | 8,000 | 66,000 | 2,000) | -2.94% | | Thịt heo nạc | đ/kg | 95,000 | 92,000 | (3,000) | -3.16% | | Thịt heo đùi | đ/kg | 90,000 | 85,000 | (5,000) | -5.56% | | Thịt bò thăn | đ/kg | 250,000 | 250,000 | - | 0.00% | | Thịt bò bắp | đ/kg | 220,000 | 220,000 | - | 0.00% | | Gà ta còn sống | đ/kg | 60,000 | 60,000 | - | 0.00% | | Gà công nghiệp làm sẵn | đ/kg | 8,000 | 60,000 | 2,000 | 3.45% | | Giò lụa | đ/kg | 160,000 | 160,000 | - | 0.00% | | Cá lóc đồng | đ/kg | 110,000 | 110,000 | - | 0.00% | | Cá lóc nuôi | đ/kg | 42,000 | 42,000 | - | 0.00% | 2 | Giá mua nông sản | | | | | | | Heo hơi | đ đ/kg | 48,000 | 46,000 | (2,000) | -4.17% | 3 | Một số mặt hàng khác | | | | | | | Trứng gà (loại to) | đ/trứng | 2,500 | 2,500 | - | 0.00% | | Trứng vịt (loại to) | đ/trứng | 3,200 | 3,200 | - | 0.00% | BẢNG 3: GIÁ RAU, CỦ, QUẢ TẠI LONG AN | STT | Mặt hàng | ĐVT | Giá | | Mức tăng, giảm | Tỷ lệ | | | | Ngày 22/4/2019 | Ngày 26/4/2019 | | | 1 | Giá bán lẻ | | | | | | | Rau bắp cải | đ/kg | 12,000 | 13,000 | 1,000 | 8.33% | | Bí xanh | đ/kg | 12,000 | 12,000 | - | 0.00% | | Cà chua | đ/kg | 17,000 | 17,000 | - | 0.00% | 2 | Giá mua nông sản | | | | | | | Gạo nguyên liệu (loại gạo lứt) | đ/kg | 8,700 | 8,700 | - | 0.00% | | Gạo nguyên liệu 5% tấm | đ/kg | 9,300 | 9,300 | - | 0.00% | | Đậu phộng nhân loại 1 | đ/kg | 34,000 | 34,000 | - | 0.00% | | Thanh long ruột trắng (loại 1) | đ/kg | 28,000 | 16,000 | (12,000) | -42.86% | | Thanh long ruột đỏ (loại 1) | đ/kg | 50,000 | 40,000 | (10,000) | -20.00% | | Chanh không hạt (loại 1) | đ/kg | 30,000 | 25,000 | (5,000) | -16.67% |
Tổng hợp: Nguyễn Văn Trung Chi cục PTNT và TL Nguồn: Sở Công Thương Long An
|